Danh sách các nhóm SXHC PGS tại LN Thanh Xuân.24.08.2012

Cấp chứng nhận

Số TT

Mã Nhóm

Tên Nhóm

Ngày vào PGS

Ngày cấp chứng nhận PGS

Số thành viên

Diện tích (m2)

#

Group Code

Group Name

Date Accepted

Date certified

# Members

Area

1

2009/G001

Bái Thượng

05/03/2009

21/02/2012

8

9,368

2

2009/G002

Na

01/09/2009

20/07/2012

10

3,195

3

2009/G003

Trung

01/09/2009

18/05/2012

9

5,720

4

2010/G014

Thành Công

06/05/2010

16/05/2012

9

5,400

5

2010/G015

Thanh Nhàn

06/05/2010

18/05/2012

7

6,048

6

2010/G016

Đoàn Kết

07/06/2010

20/12/2011

4

3,200

7

2010/G020

Tự Nguyện

25/09/2010

27/10/2011

9

4,000

8

2011/G022

Ánh Dương

15/04/2011

26/06/2012

6

5,170

9

2011/G027

Chợ Nga

08/11/2011

21/12/2011

9

6,000

 

Tải tài liệu