Số TT |
Mã Nhóm |
Tên Nhóm |
Ngày vào PGS |
Ngày cấp chứng nhận PGS |
Số thành viên |
Diện tích (m2) |
# |
Group Code |
Group Name |
Date Accepted |
Date certified |
# Members |
Area |
1 |
2009/G001 |
Bái Thượng |
05/03/2009 |
21/02/2012 |
8 |
9,368 |
2 |
2009/G002 |
Na |
01/09/2009 |
20/07/2012 |
10 |
3,195 |
3 |
2009/G003 |
Trung |
01/09/2009 |
18/05/2012 |
9 |
5,720 |
4 |
2010/G014 |
Thành Công |
06/05/2010 |
16/05/2012 |
9 |
5,400 |
5 |
2010/G015 |
Thanh Nhàn |
06/05/2010 |
18/05/2012 |
7 |
6,048 |
6 |
2010/G016 |
Đoàn Kết |
07/06/2010 |
20/12/2011 |
4 |
3,200 |
7 |
2010/G020 |
Tự Nguyện |
25/09/2010 |
27/10/2011 |
9 |
4,000 |
8 |
2011/G022 |
Ánh Dương |
15/04/2011 |
26/06/2012 |
6 |
5,170 |
9 |
2011/G027 |
Chợ Nga |
08/11/2011 |
21/12/2011 |
9 |
6,000 |
Tải về danh sách chi tiết thành viên từng nhóm theo đường link bên dưới: