Danh sách các nhóm SXHC PGS tại LN Lương Sơn và Thanh Xuân

 

Số TT

Mã Nhóm

Tên Nhóm

Ngày vào PGS

Ngày cấp chứng nhận PGS

Số thành viên

Diện tích (m2)

#

Group Code

Group Name

Date Accepted

Date certified

# Members

Area

1

2009/G006

Gò Bài

02/09/2009

25/07/2012

7

140,000

2

2010/G009

Đầm Rái

02/02/2010

05/01/2012

13

1,200

3

2010/G010

Xóm Mỏ

02/02/2010

25/07/2012

3

2,000

4

2010/G011

Đồng Bưng

02/02/2010

25/07/2012

5

3,400

5

2010/G012

Đồng Tâm

02/02/2010

25/07/2012

9

3,600

6

2010/G013

Đồng Gội

02/06/2011

05/01/2012

9

3,200

7

2011/G021

Xóm Sòng

01/04/2011

15/07/2012

9

3,511

8

2011/G023

23/9

02/06/2011

15/07/2012

12

59,100

9

2011/G024

Xóm Mòng

02/06/2011

15/07/2012

8

3,000

10

2011/G025

Trại Hoà

08/07/2011

25/07/2012

12

2,400

11

2011/G026

Đầm Đa 1

08/11/2011

05/01/2012

6

2,700

12

2012/G028

Bình Minh

03/07/2012

15/07/2012

7

3,000

13

2012/G029

Tân Sơn

25/07/2012

4

15,200